-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in tem nhãn mác mã vạch GT800 là một trong những dòng máy in tem nhãn mác mã vạch phổ biến nhất với độ ổn định, bền bỉ và độ nét đảm bảo nhất trong những dòng máy in tem nhãn mác mã vạch để bàn giá tốt hiện nay.
- Đầu in lớn với khổ rộng đầu in lên tới 104mm, có thể in được hầu hết tất cả các loại tem nhãn mã vạch khích thước phổ biến nhất hiện nay.
- Độ phân giải cao tới 300Dpi phù hợp để in rất nhiều loại tem nhãn mã vạch đặc biệt là các loại tem nhãn mác mã vạch với nội dung nhỏ cho độ nét cao.
- Máy in tem nhãn mác decal mã vạch có Kích thước nhỏ gọn có thể đặt và sử dụng ở nhiều nơi khác nhau đặc biệt là những nơi có không gian chật hẹp.
- GT800 Có thể sử dụng được cuộn mực lớn với chiều dài lên tới 300m như những dòng máy in tem nhãn mã mã vạch hiện đại hơn
Ngoài ra linh kiện của máy in tem nhãn mác mã vạch Zebra GT800 còn rất dễ thay thế và phổ biến nên dù có hỏng gì thì cũng rất dễ để thay thế lại một cách nhanh chóng và không tốn kém
Việc chọn mua và sử dụng máy in tem nhãn mác mã vạch GT800 300Dpi cũ sẽ giúp bạn và doanh nghiệp của bạn tiết kiệm được 50-60% chi phí đầu tư cho thiết bị thậm chí còn nhiều hơn thế nữa mà vẫn đảm bảo phục vụ đầy đủ các mục đích của một chiếc máy in tem nhãn mác mã vạch.
Máy in tem decal Zebra GT800 300dpi cũ được bán tại Okami với đầy đủ các chức năng và đặc biệt đầu in của máy in còn hoạt động tốt.
Standard Features
• 300 meter ribbon capacity
• 32 bit RISC processor
• 5 ips maximum print speed
• ZPL II® programming language
• EPL2™ programming language
• Triple connectivity: Serial, USB and Parallel
• OpenACCESS™ design for easy media loading
• 203 dpi print resolution (8 dots/mm)
• 4.09" print width
• Direct Thermal (d) and Thermal Transfer (t) printing of barcodes, text and graphics
• 8 MB of Flash memory
• 8 MB SDRAM
• Head-up sensor
• Multi-position transmissive and full-width reflective sensor
• 5" outside diameter media capability
• Fan-fold media feed slot
• 5 resident expandable bitmap fonts (USA, European)
• Multiple DOS and Windows® codepage support
• Windows drivers
• Printer utilities
• Linear & 2-D barcode symbologies
• ENERGY STAR® 2.0 qualified
Printing Specifications
• Resolution: 203 dots/inch (dpi) (8 dots/mm)
• Dot pitch: 0.0049" (0.125 mm)
• Maximum print length: 39.0" (991 mm)
• Minimum print length: 0.005" (0.125 mm – one dot)
• Maximum print width: 4.09" (104 mm)
• Minimum print width: 0.005" (0.125 mm – one dot)
• Programmable print speed: 2, 3, 4, 5 ips (51, 76, 102, and 127 mm/s) at 203 dpi
• Barcode modulus “X” dimension: 5 mil to 50 mil
• Optional 300 dpi print resolution (12 dots/mm)
Media Specifications
• Media Width: .75 - 4.49" (19.1 - 114 mm)
• Label Length: - Minimum 0.25" (6.4 mm - non peel) - Minimum 1" (25.4 mm - with cutter) - Minimum 0.38" (9.7 mm - with peeler) - Maximum 39" (991 mm)
• Core Diameter – .4375 - 1.5" (11.11 - 38 mm)
• Max Roll Diameter – 5.00" (127 mm)
• Media Thickness – 0.003 - 0.007″ (0.08 - 0.18 mm)
• Media Sensing – gap, black line, notch
• Media Type: - Roll-fed or fan-fold - Label stock (die cut or continuous, direct thermal or thermal transfer) - Tag stock (die cut or continuous, direct thermal or thermal transfer) - Receipt paper (continuous, direct thermal) - Wristband stock (direct thermal or thermal transfer)